381. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 3 Lon len ban lam gi/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
382. NGÔ THỊ THU HUYỀN
Bai 13 Vuong quoc Lao/ Ngô Thị Thu Huyền: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Lịch sử; Bài giảng;
383. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 2 Linh cuu hoa/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
384. NGÔ THỊ THU HUYỀN
Giáo dục địa phương chủ đề 2/ Ngô Thị Thu Huyền: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Giáo dục địa phương; Bài giảng;
385. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 1 Cau be thong minh/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
386. NGÔ THỊ THU HUYỀN
CTST Bai 18 Nha Ho va cuoc khang chien chong quan xam luoc Minh 14001407 / Ngô Thị Thu Huyền: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Lịch sử; Bài giảng;
387. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 On tap/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
388. GIANG THỊ NHÀN
Số bị chia - số chia - thương/ Giang Thị Nhàn: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
389. NGÔ THỊ THU HUYỀN
Bai 13 Mot so nuoc o Chau A tu nam 1945 den nam 1991/ Ngô Thị Thu Huyền: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Lịch sử; Bài giảng;
390. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 Bai 7 Hoa phuong/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
391. TRẦN THỊ QUỲNH
Khối trụ - Khối cầu/ Trần Thị Quỳnh: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
392. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 Bai 6 Buoi trua he/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
393. GIANG THỊ NHÀN
Bảng chia 2/ Giang Thị Nhàn: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
394. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 Bai 5 Nhung canh co/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
395. TRẦN THỊ QUỲNH
Phép cộng( có nhớ) trong phạm vi 20/ Trần Thị Quỳnh: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
396. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 Bai 4 Hoi me/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
397. PHẠM THỊ LEN
Phép cộng( không nhớ) trong phạm vi 20/ Phạm Thị Len: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
398. AN THỊ HẢI
Đề - xi - mét/ An Thị Hải: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
399. PHẠM THỊ LEN
Tia số. Số liền trước, số liền sau/ Phạm Thị Len: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
400. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 Bai 3 Ngay moi bat dau/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;